create nghĩa là gì

Ý nghĩa của Create: Từ create là một động từ.Create có nghĩa là để sinh ra một cái gì đó hoặc một người nào đó, tạo ra một nhân vật như trong một bộ phim hoặc vở kịch hoặc để làm cho một cái gì đó xảy ra do kết quả trực tiếp của hành động của bạn. Xem thêm: At Any Time Là Gì, Nghĩa Của Từ Anytime, Cách Diễn Giải Về Thời Gian. Những bạn tthấp dùng nó vắt cho 1 phương pháp nói thô thiển với tục tĩu. Cách nói make out nghe siêu nhẹ nhàng và chưa dừng lại ở đó nữa nó cũng không khiến cho tất cả những người già giỏi Add có nghĩa là gì ? Add là gì, khi mới sử dụng mạng xã hội bạn lại nghe những câu như "Add mình với nha" hay " Add mình vào nhóm với ạ" hoặc những dòng bình luận như " Xin chào Ad,..",". Cảm ơn Ad nhiều" hay " Xin phép Ad duyệt bài này với". Trong bài viết này Định nghĩa create Account Crear una cuenta. Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình! Single Frau Mit Hund Sucht Mann. createcreate /kri'eit/ ngoại động từ tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo gây ra, làm phong tướcto create a baron phong nam tước sân khấu đóng lần đầu tiênto create a part đóng vai kịch tuồng lần đầu tiên nội động từ từ lóng làm rối lên, làn nhắng lên; hối hả chạy ngược chạy xuôito be always creating about nothing lúc nào cũng rối lên vì những chuyện không đâu vào đâu chế tạo nạp sáng tạo tải tạo thành tổ chức gây nên thành lập nên tác dụng điện áp tạo lập tạo dưỡng tự động tạo mục lục tạo một chường trình tạo danh bạ tạo phong bì tạo chỉ sốcreate link pack area CLPA tạo vùng bó liên kết tạo tên tạo kiểuWord families Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs creation, creativity, creator, create, recreate, creative, uncreative, creativelyXem thêm make, make, produce, make He then focused on creating a town near his farm. He has the powers of creating and throwing fire. It has lasted ever since the two schools were created. The theatre in its present form was created in 1921. Many years work were required to create such a perfect musical ensemble. An un-done chignon is an easy style to re-create yourself. On the written page the efforts to re-create these final moments are still moving. After a decade of work, he and his team managed to re-create the compound in the laboratory. You can never re-create that initial buzz you get from your first hit, so you're forever chasing the dragon. You felt you could go home and re-create them. Ý nghĩa của từ create là gì create nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ create. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa create mình 1 3 3 [kri'eit]ngoại động từnội động từTất cảngoại động từ tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo gây ra, làm phong tướcto create a baron phong nam tước [..] 2 7 9 create1. Tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo, kiến tạo Ví dụ The main purpose of industry is to create wealth. Mục đích chính của công nghiệp là tạo ra của cải vật chất. 2. Gây ra, làm Ví dụ The announcement only succeeded in creating confusion. Tờ thông cáo chỉ gây ra sự rối loạn. 3 1 4 create Tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo. Gây ra, làm. Phong tước. ''to '''create''' a baron'' — phong nam tước Đóng lần đầu tiên. ''to '''create''' [..] là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi. Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh! Thêm ý nghĩa /kri'eit/ Thông dụng Ngoại động từ Tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo, kiến tạo Gây ra, làm Phong tước to create a baron phong nam tước sân khấu đóng lần đầu tiên to create a part đóng vai kịch tuồng lần đầu tiên Nội động từ từ lóng làm rối lên, làn nhắng lên; hối hả chạy ngược chạy xuôi to be always creating about nothing lúc nào cũng rối lên vì những chuyện không đâu vào đâu V-ing creating Past created Toán & tin tạo ra, tạo thành, chế thành Xây dựng Nghĩa chuyên ngành gây nên thành lập nên Nghĩa chuyên ngành tác dụng điện áp Kỹ thuật chung Nghĩa chuyên ngành chế tạo nạp sáng tạo tổ chức tải tạo thành Các từ liên quan Từ đồng nghĩa verb actualize , author , beget , bring into being , bring into existence , bring to pass , build , cause to be , coin , compose , conceive , concoct , constitute , construct , contrive , design , devise , discover , dream up , effect , erect , establish , fabricate , fashion , father , forge , form , formulate , found , generate , give birth to , give life to , hatch , imagine , initiate , institute , invent , invest , make , occasion , organize , originate , parent , perform , plan , procreate , produce , rear , set up , shape , sire , spawn , start , breed , engender , indite , write , cause , mold , reproduce Từ trái nghĩa /kri'eiʃn/ Thông dụng Danh từ Sự tạo thành, sự sáng tạo thế giới; sự sáng tác the creation of great works of art sự sáng tác những tác phẩm vĩ đại Tác phẩm; vật được sáng tạo ra Sự phong tước Sự đóng lần đầu tiên một vai tuồng, kịch Toán & tin Nghĩa chuyên ngành sự lập sự tạo sự tạo lập sự tạo nên sự tạo ra Kỹ thuật chung Nghĩa chuyên ngành sự cài đặt sự chuẩn bị file creation sự chuẩn bị tệp sự thiết lập Nguồn khác creation Foldoc Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun conception , constitution , establishment , formation , formulation , foundation , generation , genesis , imagination , inception , institution , laying down , making , nascency , nativity , origination , procreation , production , setting up , siring , cosmos , life , living world , macrocosm , macrocosmos , megacosm , nature , totality , universe , world , achievement , brainchild , chef-d’oeuvre , concept , handiwork , magnum opus , opus , piece , pi

create nghĩa là gì