từ vựng tiếng nhật bài 31
Bài viết mới nhất của tôi. 18 Th5. TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT NGÀNH CƠ KHÍ. 11 Th5. TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ BẢN VẼ, CAD Chức năng bình luận bị tắt ở TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ BẢN VẼ, CAD. 10 Th5. 31: 加熱: かねつ: Gia nhiệt
Học tốt từ vựng mina sẽ giúp các bạn có vốn từ vựng khoảng 50 bài từ vựng tương đương với khoảng 2500 từ. Học thuộc 2500 từ vựng mina nihongo thì các bạn có vốn từ vựng phong phú đủ để có thể giao tiếp hằng ngày bằng tiếng nhật rồi.
Trắc nghiệm tiếng Nhật JLPT N4 Từ vựng. JTEST. Trắc nghiệm; Từ vựng; Quiz 31. Quiz 1 Quiz 2 Quiz 3 Quiz 4 Quiz 5 Quiz 6 Quiz 7 Quiz 8 Quiz 9 Quiz 20 Quiz 21 Quiz 22 Quiz 23 Quiz 24 Quiz 25 Quiz 26 Quiz 27 Quiz 28 Quiz 29 Quiz 30 Quiz 31. Danh sách bài kiểm tra Điền từ vào chỗ trống, tìm từ đồng
Từ Vựng Tiếng Nhật Bài 31 - [Tiếng Nhật Minna]Link Facebook: Youtube: https://www.youtube.com/channel/UC44L
Nhật. Bài post này sẽ giới thiệu một số nguồn học (website, kênh YouTube, app) tên các loài động vật trong tiếng Nhật cho các bé nha. 📱 App học từ vựng tiếng Nhật cho bé: 学び図鑑 📱 Thanks for sharing . Reply; mai. 30/08/2022 at 13:31. Permalink. cảm ơn chị nhìu 😀
Single Frau Mit Hund Sucht Mann. Tiếp nói các bài từ vựng trước, sau đây là bài từ vựng Minna no Nihongo bài 31. Với bảng từ vựng sau các bạn có thể học tiếng Nhật mọi lúc mọi nơi hiệu quả mà lại còn miễn phí. Quả thật là quá tiện lợi phải không nào ? Vậy hãy cùng nhau bắt đầu nhé! STT Từ Vựng Kanji Nghĩa 1 はじまります「式が~」 始まります bắt đầu buổi lễ ~ 2 つづけます 続ける tiếp tục 3 みつけます 見つめます tìm thấy 4 うけます「しけんを」 受けます thi kì thi 5 にゅうがくします「だいがくに」 入学します nhập học 6 そつぎょうします「だいがくを」 卒業します tốt nghiệp 7 きゅうけいします 休憩します giải lao 8 れんきゅう 連休 ngày nghỉ liền nhay 9 さくぶん 作文 bài văn 10 てんらんかい 展覧会 triển lãm 11 けっこんしき 結婚式 lễ cưới, đám cưới 12 「お」そうしき 「お」葬式 lễ tang, đám tang 13 しき 式 buổi lễ 14 ほんしゃ 本社 trụ sở 15 してん 支店 chi nhánh 16 きょうかい 教会 nhà thờ 17 だいがくいん 大学院 cao học, cơ sở giáo dục trên đại học 18 どうぶつえん 動物園 sở thú 19 おんせん 温泉 suối nước nóng 20 おきゃく「さん」 お客「さん」 khách hàng 21 だれか ai đó 22 ~のほう ~の 方 hướng~ 23 ずっと suốt,liền 24 のこります 残ります ở lại 25 つきに 月に một tháng 26 ふつうの 普通の thường 27 インターネット internet 28 むら 村 làng 29 えいがかん 映画館 rạp chiếu phim 30 いや「な」 玄関 chán ghét, không chấp nhận được 31 そら 空 bầu trời 32 とじます 閉じます nhắm 33 とかい 都会 thành phố 34 こどもたち 子供たち bọn trẻ 35 じゆうに 自由に tự do 36 せかいじゅう 世界中 khắp thể giới 37 あつまります 集まります tập hợp 38 うつくしい 美しい đẹp 39 しぜん 自然 thiên nhiên 40 すばらしさ tuyệt vời 41 きがつきます 気が付きます để ý,nhận ra Các bạn hãy mau mau học hết nhé! Không học mà để dồn lại một lần thật sự là không tốt cho cả sức khỏe và cả quá trình học tiếng Nhật đấy! Hãy cố gắng lên nhé!
Bạn mới học tiếng Nhật và muốn ghi nhớ những từ vựng sơ cấp Minna no nihongo một cách hiệu quả?Bạn hay quên các nhóm động từ và chia động từ Minna no nihongo?Bạn muốn luyện nói giống với AccentTrọng âm của người Nhật?.Hãy để "Tiếng Nhật Minna no nihongo" giúp tính năng chính* Tổng hợp từ vựng Minna no nihongo phổ biến nhất trình độ sơ cấp JLPT N5 - N4.* AccentTrọng âm Minh họa AccentTrọng âm của từ vựng Minna no nihongo một cách trực quan và sinh động.* Chia động từ Kiểm tra và ôn tập việc chia thể động từ Minna no nihongo, giúp bạn ôn tập và tăng phản xạ khi dùng tiếng Nhật.* Luyện phát âm Cung cấp các bài luyện phát âm từ vựng Minna no nihongo với gợi ý AccentTrọng âm, giúp bạn nói tiếng Nhật tự nhiên hơn.* Kaiwa Cung cấp một số bài hội thoại Minna no nihongo với hình ảnh sinh động.* Cách học thú vị Cơ chế kiểm tra và ôn tập từ vựng thường xuyên, giúp học từ vựng Minna no nihongo hiệu quả và thú vị hơn.* Giao diện trực quan, dễ sử dụng giúp bạn dễ nắm bắt quá trình học tiếng Nhật của thành xin lỗi bạn vì sản phầm có hiển thị quảng cáo. Đây là nguồn thu để giúp nhóm phát triển các sản phẩm. Cám ơn bạn đã tin dùng. Noutăți 31 mai 2023Versiune + Update UI+ Add Kanji game Confidențialitatea aplicației Dezvoltatorul, Vuong Nguyen, a indicat că practicile de confidențialitate ale aplicației pot include gestionarea datelor conform descrierii de mai jos. Pentru informații suplimentare, consultați politica de confidențialitate a dezvoltatorului. Date care nu sunt colectate Dezvoltatorul nu colectează niciun fel de date din această aplicație. Practicile de confidențialitate pot varia, de exemplu, în funcție de funcționalitățile pe care le utilizați sau de vârsta dvs. Aflați mai multe Informații Furnizor Vuong Nguyen Dimensiune 165 MB Categorie Educație Compatibilitate iPhone Necesită iOS sau o versiune ulterioară. iPad Necesită iPadOS sau o versiune ulterioară. iPod touch Necesită iOS sau o versiune ulterioară. Mac Necesită macOS sau o versiune ulterioară și un calculator Mac cu procesor Apple M1 sau o generație ulterioară. Vârstă 4+ Copyright © Copyright 2022, VuongNM Developer Preț Gratuit Asistență pentru aplicație Politică de confidențialitate Asistență pentru aplicație Politică de confidențialitate Mai multe de același dezvoltator S-ar putea să vă placă și
Học từ vựng tiếng Nhật N4 Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023 Bạn đã lên dây cót sẵn sàng cho bài học mới cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei chưa? Tiếp tục học cùng mình từ vựng N4 bài 31 theo sách Minna no Nihongo nhé! Từ vựng N4 Minna no Nihongo - Bài 31 STT Từ Vựng Kanji Hán - Việt Nghĩa 1 はじまります I 「しきが~」 始まります 「しきが~」 THỦY THỨC bắt đầu buổi lễ ~ 2 つづけます II 続ける TỤC tiếp tục 3 みつけます II 見つめます KIẾN tìm thấy 4 うけます II 「しけんを~」 受けます 「試験を~」 THỤ THÍ NGHIỆM thi kì thi 5 にゅうがくしますIII 「だいがくに」 入学します 「大学に~」 NHẬP ĐẠI HỌC nhập học 6 そつぎょうします III 「だいがくを」 卒業します 「大学に~」 TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC tốt nghiệp 7 きゅうけいします III 休憩します HUƯ KHẾ giải lao 8 れんきゅう 連休 LIÊN HƯU ngày nghỉ liền nhay 9 さくぶん 作文 TÁC VĂN bài văn 10 てんらんかい 展覧会 TRIỂN LÃM HỘI triển lãm 11 けっこんしき 結婚式 KẾT HÔN THỨC lễ cưới, đám cưới 12 「お」そうしき 「お」葬式 TÁNG THỨC lễ tang, đám tang 13 しき 式 THỨC buổi lễ 14 ほんしゃ 本社 BẢN XÃ trụ sở 15 してん 支店 CHI ĐIẾM chi nhánh 16 きょうかい 教会 GIÁO HỘI nhà thờ 17 だいがくいん 大学院 ĐẠI HỌC VIỆN cao học, cơ sở giáo dục trên đại học 18 どうぶつえん 動物園 ĐỘNG VẬT VIÊN sở thú 19 おんせん 温泉 ÔN TUYỀN suối nước nóng 20 おきゃく「さん」 お客「さん」 KHÁCH khách hàng 21 だれか ai đó 22 ~のほう ~の 方 PHƯƠNG hướng~ 23 ずっと suốt,liền 24 のこります 残ります TÀN ở lại 25 つきに 月に NGUYỆT một tháng 26 ふつうの 普通の PHỔ THÔNG thường 27 インターネット internet 28 むら 村 THÔN làng 29 えいがかん 映画館 ẢNH HỌA QUÁN rạp chiếu phim 30 いや「な」 嫌「な」 HIỀM chán ghét, không chấp nhận được 31 そら 空 KHÔNG bầu trời 32 とじます II 閉じます BẾ nhắm 33 とかい 都会 ĐÔ HỘI thành phố 34 こどもたち 子供たち TỬ CUNG bọn trẻ 35 じゆうに 自由に TỰ DO tự do 36 せかいじゅう 世界中 THẾ GIỚI TRUNG khắp thể giới 37 あつまります I 集まります TẬP tập hợp 38 うつくしい 美しい MỸ đẹp 39 しぜん 自然 TỰ NHIÊN thiên nhiên 40 すばらしさ tuyệt vời 41 きがつきます I 気が付きます KHÍ THỤ để ý, nhận ra 終わります。 >>> Làm quen với Động từ thể ý chí trong phần ngữ pháp bài 31 - Minna no Nihongo >>> Khóa học N4 của Trung tâm tiếng Nhật Kosei giúp bạn vượt qua kỳ thi JLPT N4 nhanh chóng! >>> Học nhanh 16 Kanji mỗi ngày trình độ sơ cấp cùng Kosei - Bài 13
Trên trang này, bạn có thể học các từ và cụm từ xuất hiện trong các bài học. Bạn hãy xem trong "Danh sách từ vựng", kiểm tra nghĩa và cách phát âm chính xác từng từ hoặc cụm từ. Khi bạn nghĩ bạn đã hiểu được từ hoặc cụm từ này, hãy thử làm phần "Câu đố từ vựng". Danh sách từ vựng Câu đố từ vựng
Từ vựng mina no nihongo bài 31 Your browser does not support HTML5 video. 1[しきが~]はじまります[式が~]始まります - thức thủybắt đầu [buổi lễ ~]3みつけます見つけます - kiếntìm, tìm thấy4[しけんを~]うけます[試験を~]受けます - thí nghiệm thụthi [kỳ thi]5[だいがくに~]にゅうがくします[大学に~]入学します - đại học nhập họcnhập học, vào [trường đại học]6[だいがくを~]そつぎょうします[大学を~]卒業します - đại học tốt nghiệptốt nghiệp [trường đại học]7[かいぎに~]しゅっせきします[会議に~]出席します - hội nghị xuất tịchtham dự, tham gia [cuộc họp]8きゅうけいします休憩します - hưu khếnghỉ, giải lao9れんきゅう連休 - liên hưungày nghỉ liền nhau11てんらんかい展覧会 - triển lãm hộitriển lãm12けっこんしき結婚式 - kết hôn thứclễ cưới, đám cưới13[お]そうしき[お]葬式 - táng thứclễ tang, đám tang15ほんしゃ本社 - bản xãtrụ sở chính16してん支店 - chi điếmchi nhánh17きょうかい教会 - giáo hộinhà thờ18だいがくいん大学院 - đại học việncao học, sở giáo dục trên đại học19どうぶつえん動物園 - động vật viênvườn thú, vườn bách thú20おんせん温泉 - ôn tuyềnsuối nước nóng21おきゃく[さん]お客[さん] - kháchkhách hàng23~のほう~の方 - phươngphía ~, hướng ~25ピカソPablo Picasso, danh họa người Tây Ban Nha 1881-197326うえのこうえん上野公園 - thượng dã công viênCông viên Ueno ở Tokyo29ふつうの普通の - phổ thôngthường, thông thường32えいがかん映画館 - ánh họa quánrạp chiếu phim33いや「な」嫌[な] - hiềmchán, ghét, không chấp nhận được35とかい都会 - đô hộithành phố, nơi đô hội37せかいじゅう世界中 - thế giới trungkhắp thế giới38あつまります集まります - tậptập trung40しぜん自然 - tự nhiêntự nhiên, thiên nhiên42きがつきます気がつきます - khíđể ý, nhận ra Từ vựng tiếng nhật môn học ngành học6生物学seibutsu gakusinh vật học11物理学butsuri gakuvật lý học13土木工学doboku kougakukỹ thuật xây dựng14電子工学denshi kougakukỹ thuật điện tử15電気工学denki kougakukỹ thuật điện16機械工学kikai kougakukỹ thuật cơ khí17コンピューター工学konpyūtā kougakukhoa học máy tính18遺伝子工学idenshi kougakudi truyền học19建築学kenchiku gakukiến trúc học20天文学tenmongakuthiên văn học21環境科学kankyou kagakukhoa học môi trường22政治学seiji gakuchính trị học23国際関係学kokusai kankei gakuquan hệ quốc tế25経済学keizai gakukinh tế học28教育学kyouiku gakugiáo dục học30言語学gengo gakungôn ngữ học33宗教学shuukyou gakutôn giáo học37体育学taiiku gakuthể dục họcXem tất cả bài từ vựng mina no nihongo Share
từ vựng tiếng nhật bài 31